Có 2 kết quả:

晕头 yūn tóu ㄩㄣ ㄊㄡˊ暈頭 yūn tóu ㄩㄣ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dizzy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dizzy

Bình luận 0